Boss Hoàng Kim
[Hoạt Động Vĩnh Viễn]Tóm tắt hoạt động
Cấp độ tham gia: Cấp 90 trở lên
- Hàng ngày vào 2 mốc giờ cố định sẽ xuất hiện các Boss Hoàng Kim tương ứng với các môn phái của mình.
- Mốc giờ 19:30 và Mốc Giờ 23:00.
- Tiêu diệt Boss Hoàng Kim người chơi sẽ nhận được nhiều phần thưởng có giá trị.
Danh sách xuất hiện Boss Hoàng Kim
Mốc 19:30
Tên Boss | Hình Ảnh | Nội Dung |
---|---|---|
Hà Linh Phiêu |
Xuất Hiện: Kiếm Các Tây Nam và Thất Thành |
|
Gia Luật Tị Ly |
Xuất Hiện: Trường Bạch Sơn Nam, Phù Dung Động và Thất Thành |
|
Tuyền Cơ Tử |
Xuất Hiện: Mạc Cao Quật và Thất Thành |
|
Hà Nhân Ngã |
Xuất Hiện: Trường Bạch Sơn Nam và Thất Thành |
|
Huyền Giác Đại Sư |
Xuất Hiện: Nhạn Thạch Động, Thanh Khê Động và Thất Thành |
|
Từ Đại Nhạc |
Xuất Hiện: Vũ Lăng Động và Thất Thành |
|
Lam Y Y |
Xuất Hiện:Khỏa Lăng Động |
Mốc 23:00
Tên Boss | Hình Ảnh | Nội Dung |
---|---|---|
Đạo Thanh Chân Nhân |
Xuất Hiện: Trường Bạch Sơn Nam, Mạc Cao Quật và Thất Thành |
|
Bạch Doanh Doanh |
Xuất Hiện: Thanh Khê Động, Sa Mạc Địa Biểu và Thất Thành |
|
Yên Hiểu Trái |
Xuất Hiện: Mạc Cao Quật, Phi Thiên Đông và Thất Thành |
|
Đường Bất Nhiễm |
Xuất Hiện: Thất Thành |
|
Cổ Bách |
Xuất Hiện: Phù Dung Đông, Sơn Bảo Động và Thất Thành |
|
Thanh Tuyệt Sư Thái |
Xuất Hiện:Dương Trung Động và Thất Thành |
|
Mạnh Thương Lương |
Xuất Hiện: Hắc Sa Động |
VLTK2005 kính báo !
Phần Thưởng: Khi tiêu diệt Boss
Cụm Máy Chủ S2
Danh Sách | Chú Thích |
---|---|
Võ Lâm Mật Tịch | Có cơ hội nhận tất cả vật phẩm theo danh sách |
Tẩy Tủy Kinh | |
Bí Kiếp 90 | |
Các loại thuốc PK | |
Thiết La Hán | |
Thủy Tinh | |
Tinh Hồng Bảo Thạch | |
Bàn Nhược Tâm Kinh | |
Các Mảnh Hoàng Kim | |
Bảo Rương Hoàng Kim | |
Bảo Rương Cẩm Thạch | |
Thần Binh Bảo Rương | |
Đá Ngũ Hành | |
Bắc Đẩu Thuần Mã Thuật | |
Kim Tê | |
Các Loại Túi Ngân Lượng | |
Bí Quyết Hoàng Kim | |
Mảnh vỡ hoàng kim cấp 1 |
Cụm Máy Chủ S5
Danh Sách | Chú Thích |
---|---|
Võ Lâm Mật Tịch | Có cơ hội nhận tất cả vật phẩm theo danh sách |
Tẩy Tủy Kinh | |
Bí Kiếp 90 | |
Các loại thuốc PK | |
Thiết La Hán | |
Thủy Tinh | |
Tinh Hồng Bảo Thạch | |
Bàn Nhược Tâm Kinh | |
Các Mảnh Hoàng Kim | |
Bảo Rương Hoàng Kim | |
Bảo Rương Cẩm Thạch | |
Thần Binh Bảo Rương | |
Kim Tê | |
Các Loại Túi Ngân Lượng | |
Bí Quyết Hoàng Kim | |
Mảnh vỡ hoàng kim cấp 1 | |
Đồ Hoàng Kim Tương Ứng |
Máy Chủ S8 và S9-Tung Sơn
Danh Sách | Chú Thích |
---|---|
Võ Lâm Mật Tịch | Có cơ hội nhận tất cả vật phẩm theo danh sách |
Tẩy Tủy Kinh | |
Bí Kiếp 90 | |
Các loại thuốc PK | |
Thiết La Hán | |
Thủy Tinh | |
Tinh Hồng Bảo Thạch | |
Bàn Nhược Tâm Kinh | |
Các Mảnh Hoàng Kim | |
Mảnh An Bang | |
Mảnh Định Quốc | |
Các Loại Túi Ngân Lượng | |
Đồ Hoàng Kim Tương Ứng |
VLTK2005 kính báo !
Tọa Độ ở Thành Thị
Tương Dương
Các Điểm | Tọa Độ |
---|---|
1 | 219/195 |
2 | 208/216 |
3 | 171/213 |
4 | 172/196 |
5 | 164/196 |
6 | 163/208 |
Phượng Tường
Các Điểm | Tọa Độ |
---|---|
1 | 224/204 |
2 | 229/188 |
3 | 179/184 |
4 | 175/208 |
5 | 231/209 |
6 | 190/216 |
Thành Đô
Các Điểm | Tọa Độ |
---|---|
1 | 370/300 |
2 | 374/329 |
3 | 406/334 |
4 | 418/299 |
5 | 362/306 |
6 | 363/326 |
Dương Châu
Các Điểm | Tọa Độ |
---|---|
1 | 241/178 |
2 | 215/208 |
3 | 199/206 |
4 | 192/189 |
5 | 196/186 |
6 | 184/206 |
Biện Kinh
Các Điểm | Tọa Độ |
---|---|
1 | 221/212 |
2 | 189/204 |
3 | 191/181 |
4 | 252/167 |
5 | 253/179 |
6 | 210/160 |
Đại Lý
Các Điểm | Tọa Độ |
---|---|
1 | 175/213 |
2 | 173/196 |
3 | 215/218 |
4 | 223/186 |
5 | 166/196 |
6 | 177/186 |
Lâm An
Các Điểm | Tọa Độ |
---|---|
1 | 145/173 |
2 | 228/208 |
3 | 155/209 |
4 | 219/175 |
5 | 149/220 |
6 | 231/180 |
VLTK2005 kính báo !